Thông Số Kỹ Thuật Đàn Piano Grand Yamaha GB1K PE
Kích thước | Chiều rộng | 146 cm (57″) |
---|---|---|
Chiều cao | 99 cm (39″) | |
Chiều sâu | 151 cm (5′) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 265 kg (593 lb) |
Bàn phím | Bề mặt phím- Màu trắng | Acrylic resin |
Bề mặt phím- Màu đen | Phenolic resin | |
Búa đàn | Phân loại | GB1K Special |
Bàn đạp | Phân loại | Damper/Bass sustain/Soft |
Caster | Type | Single caster |
Nắp che | Nắp che an toàn có thanh chống | – |
Nắp che phím | Nắp đậy/Khóa đóng nắp | – |
Tấm đóng nắp nhẹ | Yes | |
Key Sensors | Non-contact continuous detection optical sensor | |
Damper Pedal | Continuous detection sensor | |
Sostenuto Pedal | – | |
Soft/Shift Pedal | On/Off detection sensor | |
Mechanism | Hammer shank stopper operated by silencing lever | |
Action | Quick Escape mechanism | |
Tone Generation | Piano Sound | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Binaural Sampling | Yes (CFX Grand Voice only) | |
VRM | Yes | |
Key-off Samples | Yes | |
Smooth Release | Yes | |
Polyphony (max.) | 256 | |
Preset | Number of Voices | 10 |
Phân loại | Hiệu ứng Reverb (Âm vang) | Yes |
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | Yes | |
Loại | Bộ tối ưu hóa âm thanh nổi | Yes (Piano Voices other than CFX Grand) |
Preset | Number of Preset Songs | 10 Voice Demo Songs, 50 Classics |
Recording | Number of Songs | 1 |
Data Capacity | approx. 550 KB | |
Format | Playback | SMF (Format 0, Format 1) |
Recording | SMF (Format 0) | |
Recording Time (max.) | 80 minutes/Song | |
Format | Playback | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Recording | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500 | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 550 KB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | DC IN | 16 V |
Tai nghe | Stereo mini jack (×2) | |
MIDI | – | |
AUX IN | Stereo mini jack | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB ĐỂ LƯU TRỮ | Yes | |
AC Adaptor | PA-300C (or an equivalent recommended by Yamaha) | |
Tiêu thụ điện | 11 W (When using PA-300C AC adaptor) | |
Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | AC adaptor*, power cord*, headphones, headphone hanger, attachment screws for headphone hanger, Owner’s Manual *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. | |
Separately Sold Accessories | USB wireless LAN adaptor (UD-WL01), wireless MIDI adaptor (UD-BT01) *May not be available depending on your area. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.